Giá sản phẩm chăn nuôi phía Nam (tại trại) cập nhật ngày 26/03/2019, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
| STT | Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày 19/03/2019 |
| 1 | Heo thịt hơi (ĐNB) | đ/kg | 37.000-38.000 |
| 2 | Heo thịt hơi >130kg (ĐNB) | đ/kg | |
| 3 | Heo thịt hơi (ĐBSCL) | đ/kg | 39.000-40.000 |
| 5 | Gà lông màu | đ/con 1 ngày tuổi | 6.500-7.000 |
| 6 | Gà thịt lông màu (ĐNB) | đ/kg | 33.000 |
| 7 | Gà thịt lông màu (ĐBSCL) | đ/kg | 34.000 |
| 8 | Gà chuyên thịt | đ/con 1 ngày tuổi | 13.000 |
| 9 | Gà thịt (ĐNB) | đ/kg | 36.000 |
| 10 | Gà thịt (ĐBSCL) | đ/kg | 37.000 |
| 11 | Gà chuyên trứng | đ/con 1 ngày tuổi | 13.500 |
| 12 | Vịt Super-M | đ/con 1 ngày tuổi | 12.000 |
| 13 | Vịt thịt Super-M | đ/kg | 40.000-41.000 |
| 14 | Vịt Bố mẹ Super-M | đ/con trống 1 ngày tuổi | 32.000 |
| 15 | Vịt Bố mẹ Super-M | đ/con mái 1 ngày tuổi | 27.000 |
| 16 | Vịt Grimaud | đ/con 1 ngày tuổi | 20.000 |
| 17 | Vịt thịt Grimaud | đ/kg | 41.000-43.000 |
| 18 | Vịt Bố mẹ Grimaud | đ/con trống 1 ngày tuổi | 55.000 |
| 19 | Vịt Bố mẹ Grimaud | đ/con mái 1 ngày tuổi | 45.000 |
| 20 | Trứng gà | đ/quả | 1.550 |