Tên mặt hàng |
ĐVT |
Giá mua của thương lái (đ) |
Giá bán tại chợ |
Lúa IR 50404 (tươi) |
kg |
6.900 |
|
Lúa OM 5451 (tươi) |
kg |
7.400 |
|
Gạo Hương Lài |
kg |
|
|
Tấm thơm |
kg |
|
28.000 |
Cải ngọt |
kg |
7.000 |
12.000 |
Cải xanh |
kg |
7.000 |
12.000 |
Rau muống |
kg |
6.000 |
10.000 |
Mồng tơi |
kg |
8.000 |
15.000 |
Xà lách |
kg |
|
10.000 |
Cải thảo |
kg |
|
20.000 |
Dưa leo |
kg |
14.000 |
18.000 |
Bí đao |
kg |
|
20.000 |
Bí rợ |
kg |
|
12.000 |
Khổ qua |
kg |
|
15.000 |
Cà chua |
kg |
|
35.000 |
Hành lá |
kg |
|
15.000 |
Đậu que |
kg |
|
17.000 |
Đậu đũa |
kg |
|
14.000 |
Măng tươi |
kg |
|
8.000 |
Ớt |
kg |
28.000 |
35.000 |
Mướp |
kg |
|
10.000 |
Gà ta nguyên con làm sẵn |
kg |
|
130.000 |
Vịt nguyên con làm sẵn |
kg |
|
80.000 |
Trứng gà ta |
trứng |
|
4.000 |
Trứng gà công nghiệp |
trứng |
|
2.00-2.200 |
Trứng vịt |
trứng |
|
2.300 |
Heo hơi |
kg |
65.000 |
|
Thịt heo đùi |
kg |
|
100.000-110.000 |
Thịt ba rọi |
kg |
|
120.000-130.000 |
Thịt heo nạc |
kg |
|
100.000 |
Thịt bò |
kg |
|
220.000 |
Cá tra |
kg |
28.000-29.000 |
50.000 |
Cá ba sa |
kg |
|
80.000 |
Cá điêu hồng |
kg |
|
50.000 |
Cá lóc nuôi |
kg |
41.000 |
55.000 |
Tôm càng xanh |
kg |
|
140.000 |
Lươn loại 1 |
Kg |
80.000 |
120.000 |
Ếch |
Kg |
46.000 |
80.000 |